549 TCN Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN Thế kỷ: thế kỷ 7 TCNthế kỷ 6 TCN thế kỷ 5 TCN Năm: 552 TCN551 TCN550 TCN549 TCN548 TCN547 TCN546 TCN Thập niên: thập niên 560 TCNthập niên 550 TCNthập niên 540 TCNthập niên 530 TCNthập niên 520 TCN
Liên quan 549 5492 Thoma 549 TCN 549 Jessonda 5493 Spitzweg 5491 Kaulbach 5495 Rumyantsev 5490 Burbidge 5497 Sararussell 5498 Gustafsson